Việt
bọc vỏ
đóng căn
đóng cận
Anh
sheathe
shield
veneer
encase
incrust
incrustate
Đức
bekrusten
PTFE-Dichtungen, auch ummantelte Dichtungen
Đệm kín PTFE, cũng cho vòng đệm được bọc vỏ
đóng căn, bọc vỏ
đóng cận, bọc vỏ
bekrusten /vt/
bọc vỏ,
sheathe, shield, veneer
encase, sheathe /điện lạnh/