vessel /toán & tin/
tầu
vessel /toán & tin/
thuyết
airship, vessel /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tàu bay
vases, vessel
bình, lọ
vases, vessel /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
thuyền lớn
mosquito craft, vessel /xây dựng/
tàu thủy cao tốc
mix storage vat, vessel
bình chứa hỗn hợp (kem)
Một bình chứa rỗng trong đó vật liệu được xử lý và trữ.
A hollow container in which materials are processed or stored..
vein structure, vessel, warp
cấu trúc mạch
tubing coil, tunnel, vessel
dàn ống
tank vent valve, vat, vessel
van thông khí ở bể chứa
round-edged tub, vases, vessel
chậu thành tròn
filtering jar, tin, vases, vessel
bình lọc