TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu bay

tàu bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Phi cơ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

tàu bay

 airship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Aircraft

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

tàu bay

Flugzeug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Luftschiff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Aircraft

Phi cơ, tàu bay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tàu bay

Flugzeug n; Luftschiff n.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airship, vessel /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tàu bay