tunnel /toán & tin/
đường hầm, cống ngầm
tunnel /xây dựng/
đường hầm, cống ngầm
tunnel /xây dựng/
tun nen
tunnel /xây dựng/
tunen
tube transportation, tunnel
vận tải theo đường hầm
Một lối đi dưới lòng đất được mở ở cả hai đầu.
An underground passage that is open at both ends..
gate road, tunnel
đường lò than
trench spoon, tunnel
máy đào hầm
tubing coil, tunnel, vessel
dàn ống
duct, duet, subway, tunnel
đường ngầm
Dùng đặc biệt trong tiếng Anh, một lối đi dưới lòng đất, như ở bên dưới một đường đô thị.
Especially in British use, an undergound passage, as beneath an urban street.
exploring opening, subsurface excavation, tunnel
hầm lò thăm dò