TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đào hầm

Máy đào hầm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đào hầm

Tunnel- boring machine

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

trench spoon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trench spoon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

máy đào hầm

Tunnelier

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trench spoon, tunnel

máy đào hầm

 trench spoon /xây dựng/

máy đào hầm

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Máy đào hầm

[EN] Tunnel- boring machine [TBM]

[VI] Máy đào hầm

[FR] Tunnelier

[VI] Thiết bị đặc biệt để khoan đào hầm.