duct, duet, subway, tunnel
đường ngầm
Dùng đặc biệt trong tiếng Anh, một lối đi dưới lòng đất, như ở bên dưới một đường đô thị.
Especially in British use, an undergound passage, as beneath an urban street.
mammary duct ectasia, duet, flexible pipe, flexible tube
dãn ống tuyến vú