TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 duet

đường ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãn ống tuyến vú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 duet

 duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mammary duct ectasia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duct, duet, subway, tunnel

đường ngầm

Dùng đặc biệt trong tiếng Anh, một lối đi dưới lòng đất, như ở bên dưới một đường đô thị.

Especially in British use, an undergound passage, as beneath an urban street.

mammary duct ectasia, duet, flexible pipe, flexible tube

dãn ống tuyến vú