TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ngầm

đường ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối đi ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường ngầm

 duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underground railway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underground roadway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường ngầm

Unterführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tunnel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sappe /die; -, -n (Milit. früher)/

đường hầm; đường ngầm; địa đạo;

Tunnel /['tonal], der; -s, -, seltener/

đường ngầm; lối đi ngầm; địa đạo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterführung /f/Đ_SẮT/

[EN] subway (Mỹ), underground (Anh)

[VI] đường ngầm, đường hầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duct, duet, subway, tunnel

đường ngầm

Dùng đặc biệt trong tiếng Anh, một lối đi dưới lòng đất, như ở bên dưới một đường đô thị.

Especially in British use, an undergound passage, as beneath an urban street.

underground railway

đường ngầm

underground roadway

đường ngầm