Việt
ngầm
lớp đất nằm dưới
tầng hầm
dưới đất ngầm ~ man th ợ làm vi ệc sâu d ưới lòng đấ t
đường ngầm đường hầm
đường tàu điện ngầm
đường xe điện ngầm
trong lòng đất
dưới nền nhà
dưới đất
Sâu
đường hầm
đường ngầm
tàu điện ngầm
Anh
underground
subterranean
below grade
deep
subway
tube
Đức
U-Bahn
unterirdisch
Fond
Untergrund
Tief
Tunnel
Unterführung
Pháp
fond
souterrain
Tunnel /m/Đ_SẮT/
[EN] subway (Mỹ), underground (Anh)
[VI] đường hầm
Unterführung /f/Đ_SẮT/
[VI] đường ngầm, đường hầm
U-Bahn /f/Đ_SẮT/
[EN] tube (Anh), underground, subway (Mỹ)
[VI] tàu điện ngầm
[VI] Sâu, ngầm
[EN] deep, underground
underground /IT-TECH/
[DE] Fond; Untergrund
[EN] underground
[FR] fond
subterranean,underground
[DE] unterirdisch
[EN] subterranean; underground
[FR] souterrain
below grade,underground
[EN] below grade; underground
Underground
trong lòng đất, dưới nền nhà
đường ngầm đường hầm (dành cho khách bộ hành)
ngầm (dưới đất)
['ʌndəgraund]
o lớp đất nằm dưới, tầng hầm
§ underground blowout : dòng trào ở dưới đất
§ underground circulation : tuần hoàn dưới đất