underground tramway
đường tàu điện ngầm
subway
đường tàu điện ngầm
subway, tube
đường tàu điện ngầm
tube railroad
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
tube railway, underground, underground railway, underground railway line, underground tramway
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
tube railroad, tube railway /xây dựng/
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
subway /xây dựng/
đường tàu điện ngầm
tube /xây dựng/
đường tàu điện ngầm
underground /xây dựng/
đường tàu điện ngầm
underground railway /xây dựng/
đường tàu điện ngầm
underground railway line /xây dựng/
đường tàu điện ngầm
underground tramway /xây dựng/
đường tàu điện ngầm
tube railroad /xây dựng/
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
tube railway /xây dựng/
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
subway
đường tàu điện ngầm
tube
đường tàu điện ngầm
underground
đường tàu điện ngầm
underground railway
đường tàu điện ngầm
underground railway line
đường tàu điện ngầm
underground tramway
đường tàu điện ngầm
tube railroad
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
tube railway
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
underground railway line
đường tàu điện ngầm
underground
đường tàu điện ngầm
underground railway
đường tàu điện ngầm