underground
đường ngầm đường hầm (dành cho khách bộ hành)
underground /giao thông & vận tải/
đường ngầm đường hầm (dành cho khách bộ hành)
underground
đường xe điện ngầm
underground /xây dựng/
đường tàu điện ngầm
underground
đường tàu điện ngầm
underground /ô tô/
đường xe điện ngầm
underground /giao thông & vận tải/
đường xe điện ngầm
underground
lớp đất nằm dưới
subway, underground /xây dựng/
đường xe điện ngầm
submarine, underground
tầu ngầm
subterranean, underground /xây dựng/
ngầm (dưới đất)
subsurface exploration, underground
thăm dò dưới mặt đất
subterranean storage, subterraneous, underground
sự bảo quản dưới đất
tube railway, underground, underground railway, underground railway line, underground tramway
đường tàu điện ngầm (hình tròn)