TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngầm

ngầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sâu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chôn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dưới nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưới bề mặt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dưới mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể hiện rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nói không rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặng thinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặng im

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh mịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch mịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngầm

underground

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 implicit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subterranean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phreatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deep

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

buried

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

implicit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

submarine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subsurface

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

ngầm

stillschweigend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

implizit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heimlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verborgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unmerklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tief

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

begraben

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

unterseeisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterirdisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versteckt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ngầm

enterré

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Deutschland werden 75 % des Trinkwassers aus Grund- und Quellwasser (austretendes Grundwasser) gewonnen.

75% nước uống ở Đức được khai thác từ nước ngầm và nước nguồn(nước ngầm chảy ra ngoài).

Nennen Sie den Grenzwert für Nitrat im Grundwasser.

Cho biết phạm vi của nitrate trong nước ngầm.

Da sie sich nicht fortbewegen können, sind sie insbesondere auf das Grundwasser angewiesen, das damit häufig zum wachstumsbegrenzenden Faktor wird.

Vì không thể chuyển động được, chúng phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước ngầm. Vì vậy, nước ngầm thường trở thành yếu tố giới hạn tăng trưởng của cây.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Tunnelanguss

 Cuống phun rãnh ngầm

 Gebogener Tunnelanguss

 Cuống phun có miệng phun rãnh ngầm cong

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schweigend /a/

không nói không rằng, lặng thinh, lặng im, thầm lặng, ngầm, yên lặng, tĩnh mịch, tịch mịch; II adv [một cách] im lặng, thầm lặng, tĩnh mịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterirdisch /(Adj.)/

ngầm; dưới mặt đất;

implizit /[impli'tsi:t] (Adj.) (bildungsspr.)/

ẩn; ngầm; ngụ ý;

versteckt /(Adj.; -er, -este)/

ẩn; ngầm; không thể hiện rõ (verborgen);

stillschweigend /(Adj.)/

thầm; ngầm; hàm ý; bí mật;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

subsurface

ngầm, dưới bề mặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

implizit /adj/TOÁN/

[EN] implicit

[VI] ẩn, ngầm

unterseeisch /adj/VT_THUỶ/

[EN] submarine

[VI] ngầm, dưới nước

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chôn,ngầm

[DE] begraben

[VI] chôn, ngầm (dưới đất)

[EN] buried

[FR] enterré

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tief

[VI] Sâu, ngầm

[EN] deep, underground

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implicit

ngầm

underground

ngầm (dưới đất)

 subterranean, underground /xây dựng/

ngầm (dưới đất)

 phreatic

ngầm (nước)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngầm

1) stillschweigend (a), geheim (a), heimlich (a), verborgen (a); unmerklich (a); chóng dối ngầm heimlicher Widerstand m;

2) (dưới dát) unterirdisch (a); tàu diện ngầm U-Bahn f;

3) (Ở dưới nước) unterseeisch (a), Untersee- (a); tàu ngầm Unterseeboot n, U-Boot n, Tauchboot n

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

underground

ngầm