TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subsurface

ngầm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dưới bề mặt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mặt đá ở sâu

 
Tự điển Dầu Khí

dưới mặt đất

 
Tự điển Dầu Khí

1.dưới mặt 2.sựdưới bề mặt ~ runoff dòng chả y dưới mặt đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

subsurface

subsurface

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subsurface

1.dưới mặt 2.sựdưới bề mặt ~ runoff dòng chả y dưới mặt đất

Tự điển Dầu Khí

subsurface

[, sʌb'sə:feis]

  • tính từ

    o   mặt đá ở sâu

    Mặt các lớp đá ở sâu được xác định bằng số liệu lấy từ giếng khoan hoặc số liệu địa chấn.

    o   dưới mặt đất

    §   subsurface buoy : phao dưới mặt nước

    §   subsurface controlled subsurface safety valve : van an toàn sâu khống chế ở dưới đất

    §   subsurface coverage : vùng thăm dò

    §   subsurface data : số liệu nghiên cứu tầng sâu

    §   subsurface pressure : áp suất dưới đất

    §   subsurface probe : máy dò dưới đất

    §   subsurface safety valve : van an toàn ở dưới đất

    §   subsurface sample : mẫu dưới đất

    §   subsurface trespass : vi phạm

  • Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    subsurface

    ngầm, dưới bề mặt