TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới mặt đất

dưới mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dưới mặt đất

 subsurface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dưới mặt đất

unterirdisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schleudern dient zur Herstellung zylindrischer, dickwandiger und beulsteifer FVK-Hohl- körperbauteile (erdverlegbare Rohre, Behälter, Silos, Erdtanks) mit glatter Außenfläche.

Phương pháp quay ly tâm được sử dụng để chế tạo các bộ phận rỗng hình trụ, thành dày và chống lõm bằng vật liệu composite với mặt ngoài trơn láng (các đường ống chôn ngầm, bồn chứa, silo, bồn chứa chôn ngầm dưới mặt đất).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Wasserverunreinigungen mit der Versickerungstiefe abnehmen, hat das Grundwasser ab ungefähr sieben Meter Tiefe normalerweise Trinkwasserqualität und erfüllt damit folgende Anforderungen:

Vì các chất làm bẩn nước giảm dần với độ sâu nên khoảng bảy mét dưới mặt đất, nước ngầm thường đạt chất lượng nước uống và đáp ứng những yêu cầu sau.

Sie dürfen nicht zusammen mit nicht gefährlichen Abfällen entsorgt werden, sondern werden in Sonderabfallverbrennungsanlagen vernichtet oder in Sonderabfalldeponien (über- und unterirdisch) endgelagert.

Chúng không được phép xử lý chung với những chất không nguy hiểm mà phải được loại bỏ trong những cơ sở thiêu rác đặc biệt hay tồn trữ vĩnh viễn ở nơi để chất thải đặc biệt (trên và dưới mặt đất).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kanal (unterirdisch)

Kênh (dưới mặt đất)

Erdverlegte Rohre, drucklose Abflussrohre, Guss-, Keramikund Betonrohre

Cho các ống nằm dưới mặt đất, ống thoát, ống gang, ống sứ và ống bê-tông không dưới áp suất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterirdisch /(Adj.)/

ngầm; dưới mặt đất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsurface

dưới mặt đất