subsurface /xây dựng/
dưới lớp thổ nhưỡng
subsurface
dưới mặt đất
subsurface
dưới lớp thổ nhưỡng
phreatic, subsurface
dưới đất
soffit boarding, subsurface, underside
tấm ốp mặt dưới vòm
immediate runoff, subsurface, subsurface flow, surface run off
dòng chảy mặt