underside /ô tô/
mặt bên dưới xe (gầm xe)
underside
mặt bên dưới xe (gầm xe)
underside
cánh nằm (của đứt gãy)
bottom edge, underside /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cạnh dưới
soffit boarding, subsurface, underside
tấm ốp mặt dưới vòm
lower boom, lower limb, underside
cánh dưới