TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 underside

mặt bên dưới xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh nằm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm ốp mặt dưới vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 underside

 underside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soffit boarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsurface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower boom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower limb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underside /ô tô/

mặt bên dưới xe (gầm xe)

 underside

mặt bên dưới xe (gầm xe)

 underside

cánh nằm (của đứt gãy)

 bottom edge, underside /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

cạnh dưới

soffit boarding, subsurface, underside

tấm ốp mặt dưới vòm

 lower boom, lower limb, underside

cánh dưới