TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh dưới

cạnh dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cạnh dưới

 bottom edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Oberkante der durchsichtigen Fläche soll mindestens 2,2 m über dem Fußboden und die Unterkante höchstens 0,95 m über dem Fußboden liegen.

Cạnh trên của bề mặt trong suốt phải cao ít nhất 2,2 m so với sàn và cạnh dưới cần phải cao tối đa 0,95 m so với sàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf ihm werden die Fahrzeuge an der Unterkante der Türschwellenfalze mit Karosserieklemmen festgeschraubt.

Xe được lắp chặt lên hệ khung dầm tại cạnh dưới của các dầm ngạch cửa bằng các dụng cụ kẹp chặt thân vỏ xe.

Er kann an besonders Steinschlag gefährdeten Außenhautflächen der Karosserie z.B. die seitlichen Flächen der Karosserie bis zu den Unterkanten der Fensterausschnitte sowie der Motorhaube aufgetragen werden.

Lớp sơn này có thể được phủ cho các bề mặt vỏ ngoài của thân vỏ xe tại các vị trí đặc biệt có nguy cơ chịu tác động của đá vụn, thí dụ các bề mặt bên hông của thân vỏ xe cho đến cạnh dưới của khung cửa sổ cũng như nắp máy xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom edge, underside /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

cạnh dưới