Việt
đai dưới
đai lưới
cánh lưới
cánh dưới
cần trục hạ thấp
Anh
lower boom
lower limb
underside
lower the boom
lower boom /xây dựng/
lower boom /toán & tin/
đai lưới, cánh lưới
lower boom, lower limb, underside
lower the boom /cơ khí & công trình/