TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterirdisch

ngầm dươi mặt đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt hợp pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterirdisch

underground

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subterranean

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

below grade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterirdisch

unterirdisch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unterirdisch

souterrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie dürfen nicht zusammen mit nicht gefährlichen Abfällen entsorgt werden, sondern werden in Sonderabfallverbrennungsanlagen vernichtet oder in Sonderabfalldeponien (über- und unterirdisch) endgelagert.

Chúng không được phép xử lý chung với những chất không nguy hiểm mà phải được loại bỏ trong những cơ sở thiêu rác đặc biệt hay tồn trữ vĩnh viễn ở nơi để chất thải đặc biệt (trên và dưới mặt đất).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kanal (unterirdisch)

Kênh (dưới mặt đất)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein unterirdisch er Kämpfer

ngươi hoạt động bí mật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterirdisch /(Adj.)/

ngầm; dưới mặt đất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterirdisch /a/

1. ngầm dươi mặt đất; 2. bí mật, bắt hợp pháp; ein unterirdisch er Kämpfer ngươi hoạt động bí mật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterirdisch

[DE] unterirdisch

[EN] subterranean; underground

[FR] souterrain

unterirdisch

[DE] unterirdisch

[EN] below grade; underground

[FR] souterrain

Lexikon xây dựng Anh-Đức

unterirdisch

underground

unterirdisch