TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngầm dươi mặt đất

ngầm dươi mặt đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt hợp pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngầm dươi mặt đất

unterirdisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein unterirdisch er Kämpfer

ngươi hoạt động bí mật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterirdisch /a/

1. ngầm dươi mặt đất; 2. bí mật, bắt hợp pháp; ein unterirdisch er Kämpfer ngươi hoạt động bí mật.