Việt
hàm ý
thầm
ngầm
bí mật
có hai nghĩa
có hai ý
1. Hàm ý
hàm xúc
ngôn ngoại chi ý 2. Mờ ám.
Anh
implication
Đức
mit darunter verstehen
stillschweigend mit eingreifen
unausgesprochen
Konnotation
stillschweigend
doppeldeutig
1. Hàm ý, hàm xúc, ngôn ngoại chi ý 2. Mờ ám.
Konnotation /[konota'tsiom], die; -, -en/
(Sprachw ) hàm ý (của một từ);
stillschweigend /(Adj.)/
thầm; ngầm; hàm ý; bí mật;
doppeldeutig /[-doytiọ] (Adj.)/
có hai nghĩa; có hai ý; hàm ý;
mit darunter verstehen; stillschweigend mit eingreifen; unausgesprochen (a)