TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unausgesprochen

không nói ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thổ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unausgesprochen

unausgesprochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unausgesprochen /(Adj.)/

không nói ra; không thổ lộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unausgesprochen /a u adv/

không nói ra.