TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm xúc

1. Hàm ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàm xúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn ngoại chi ý 2. Mờ ám.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hàm ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói không rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mặc nhiên 2. Mờ ám.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hàm xúc

implication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

implicit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

implication

1. Hàm ý, hàm xúc, ngôn ngoại chi ý 2. Mờ ám.

implicit

Hàm ẩn, hàm xúc, nói không rõ, mặc nhiên 2. Mờ ám.