TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

implication

hệ quả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự suy ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1. Hàm ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàm xúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn ngoại chi ý 2. Mờ ám.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. phép tất suy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kéo theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự rắc rối.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 conditional implication

thao tác nếu-thì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

implication

implication

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 conditional implication

 conditional implication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 IF-THEN operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditional implication, IF-THEN operation, implication

thao tác nếu-thì

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Implication

Sự rắc rối.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

implication

(to imply) : nghĩa bao hàm. [L] - ý định hay tinh trạng suy đoán bới luật dựa trén các vãn kiện hay sự kiện đã lập, (thường là đê giãi thích những diêu khoản di chúc không rõ ràng). - implied condition, promise, warranty, trust - điều kiện, hứa hẹn, bào dam, bao hàm (đgn : constructive). - implied contract - chuãn khè ước, chuân hợp dồng. - implied in law - hậu quã pháp lý không thê tránh được, không tùy thuộc ý chí cúa các bên dương sự.

Từ điển toán học Anh-Việt

implication

log. phép tất suy, sự kéo theo

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

implication

1. Hàm ý, hàm xúc, ngôn ngoại chi ý 2. Mờ ám.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

implication

hệ quả

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

implication

hệ quả

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

implication

sự suy ra