TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ quả

hệ quả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hệ luận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết luận tất yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hệ quả

implication

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

corollary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 consequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corollarry

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hệ quả

Konsequenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Resultat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ergebnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Folgesatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korollar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korollarium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies bewirkt die hohe Reißfestigkeit und die geringe Reißdehnung.

Hệ quả là độ bền xé rách cao và độ giãn đứt thấp.

Dies hat zur Folge, dass sich entsprechend der Lichtdurchlässigkeit die Raumhelligkeit vermindert.

Hệ quả là độ sáng của căn phòng giảm tương ứng với độ xuyên ánh sáng.

Dies hat zur Folge, dass je nach Größe des Kopfes mehrere Stunden vergehen, bis er vollständig erwärmt ist.

Hệ quả là, tùy thuộc vào độ lớn của mỗi đầu, phải mất nhiều giờ cho đến khi nó được nung nóng hoàn toàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgen dieser Fehler

Hệ quả của những lỗi này là:

Mögliche Folgen aufgrund nicht ausreichender Kühlschmierung:

Hệ quả có thể xảy ra vì không bôi trơn và làm nguội đủ là:

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

corollary

Hệ luận, hệ quả, kết luận tất yếu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korollarium /das; -s, ...ien [...ion] (Logik)/

hệ luận; hệ quả;

Từ điển toán học Anh-Việt

corollarry

hệ quả, hệ luận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folgesatz /m/TOÁN/

[EN] corollary

[VI] hệ quả

Korollar /nt/TOÁN/

[EN] corollary

[VI] hệ quả, hệ luận

Từ điển tiếng việt

hệ quả

- dt. 1. Kết quả kéo theo từ một sự việc: tạo nên hệ quả không hay. 2. Mệnh đề toán học suy ra trực tiếp từ một định lí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consequence

hệ quả

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hệ quả

hệ quả

Konsequenz f; Resultat n, Ergebnis n

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

implication

hệ quả

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

implication

hệ quả