TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corollary

hệ luận

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết luận tất yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

corollary

corollary

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

corollary

logische Folge

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Korollar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folgesatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

corollary

corollaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korollar /nt/TOÁN/

[EN] corollary

[VI] hệ quả, hệ luận

Folgesatz /m/TOÁN/

[EN] corollary

[VI] hệ quả

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

corollary

Hệ luận, hệ quả, kết luận tất yếu

Từ điển phân tích kinh tế

corollary /toán học/

hệ luận

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

corollary

A proposition following so obviously from another that it requires little demonstration

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

corollary

[DE] logische Folge

[VI] hệ luận

[FR] corollaire