Việt
hệ luận
hệ quả
kết luận tất yếu
Anh
corollary
consequence
corollarry
Đức
logische Folge
Korollar
Korollarium
Pháp
corollaire
Tag und Nacht wird er arbeiten, viele falsche Anläufe unternehmen und den Papierkorb mit mißglückten Ketten von Gleichungen und logischen Folgerungen füllen.
Ông sẽ làm việc ngày đêm, sai tới sai lui, thùng rác đầy những chuỗi phương trình và hệ luận không dùng được.
Day and night he will work, making many false starts, filling the trash basket with unsuccessful chains of equations and logical sequences.
Hệ luận, hệ quả, kết luận tất yếu
Korollarium /das; -s, ...ien [...ion] (Logik)/
hệ luận; hệ quả;
Korollar /nt/TOÁN/
[EN] corollary
[VI] hệ quả, hệ luận
hệ quả, hệ luận
corollary /toán học/
consequence, corollary /điện lạnh/
[DE] logische Folge
[VI] hệ luận
[FR] corollaire