TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ luận

hệ luận

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hệ quả

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết luận tất yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hệ luận

corollary

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 consequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corollary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corollarry

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hệ luận

logische Folge

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Korollar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korollarium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hệ luận

corollaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Tag und Nacht wird er arbeiten, viele falsche Anläufe unternehmen und den Papierkorb mit mißglückten Ketten von Gleichungen und logischen Folgerungen füllen.

Ông sẽ làm việc ngày đêm, sai tới sai lui, thùng rác đầy những chuỗi phương trình và hệ luận không dùng được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Day and night he will work, making many false starts, filling the trash basket with unsuccessful chains of equations and logical sequences.

Ông sẽ làm việc ngày đêm, sai tới sai lui, thùng rác đầy những chuỗi phương trình và hệ luận không dùng được.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

corollary

Hệ luận, hệ quả, kết luận tất yếu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korollarium /das; -s, ...ien [...ion] (Logik)/

hệ luận; hệ quả;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korollar /nt/TOÁN/

[EN] corollary

[VI] hệ quả, hệ luận

Từ điển toán học Anh-Việt

corollarry

hệ quả, hệ luận

Từ điển phân tích kinh tế

corollary /toán học/

hệ luận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consequence, corollary /điện lạnh/

hệ luận

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

corollary

[DE] logische Folge

[VI] hệ luận

[FR] corollaire