Resultat /[rezol'ta:t], das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
kết quả (đo, tính toán );
đáp số;
das Resultat einer Addition : đáp số của một phép cộng.
Resultat /[rezol'ta:t], das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
kết quả (công việc );
die Ermittlungen der Polizei haben noch keine Resultate gebracht : công việc điều tra của cảnh sát vẫn chưa đem lại kểt quả.