Việt
đáp số
kết quả
lời giải
dung dịch
nghiệm số
giải pháp
cách giải quyết
câu giải đáp
Anh
result
solution
Đức
Resultat
Losung
das Resultat einer Addition
đáp số của một phép cộng.
Resultat /[rezol'ta:t], das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
kết quả (đo, tính toán ); đáp số;
đáp số của một phép cộng. : das Resultat einer Addition
Losung /die; -, -en/
đáp số; lời giải; câu giải đáp;
kết quả, đáp số
dung dịch, lời giải, đáp số, nghiệm số, giải pháp, cách giải quyết
result, solution /toán & tin/