Losung /die; -, -en/
đáp số;
lời giải;
câu giải đáp;
Beantwortung /die; -, -en/
câu trả lời;
câu giải đáp;
thông tin cung cấp (Antwort, Auskunft);
lởi giải đáp cho câu hỏi của tôi vẫn chưa có : die Beantwortung meiner Frage steht noch aus (trong văn bản của cơ quan chính quyền hoặc thư đặt hàng...) trả lời cho... : in Beantwortung : in Beantwortung Ihres Schreibens vom