Beantwortung /die; -, -en/
câu trả lời;
câu giải đáp;
thông tin cung cấp (Antwort, Auskunft);
die Beantwortung meiner Frage steht noch aus : lởi giải đáp cho câu hỏi của tôi vẫn chưa có in Beantwortung : (trong văn bản của cơ quan chính quyền hoặc thư đặt hàng...) trả lời cho... in Beantwortung Ihres Schreibens vom :
Beantwortung /die; -, -en/
trả lời cho bức thư của bà đề ngáy 1-;
Beantwortung /die; -, -en/
-200;