TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải pháp

giải pháp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân áh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lời giải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đáp số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiệm số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách giải quyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giải pháp

solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giải pháp

Art der Lösung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lösungsweg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maßnahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Urteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entscheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

elektrische Lösung

Giải pháp dùng điện

pneumatische Lösung

Giải pháp dùng khí nén

Maschinenbauliche Lösung

Giải pháp kỹ thuật cơ khí

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als alternative Antriebskonzepte werden Antriebe bezeichnet, welche

Các giải pháp truyền động thay thế là các giải pháp truyền động:

Alternative Antriebskonzepte

Các giải pháp truyền động thay thế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Entscheidung treffen

thông qua quyết định; zu

einer (zur]Entscheidung kommen

đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in

die Entscheidung gelangen

vào vòng trung kết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solution

dung dịch, lời giải, đáp số, nghiệm số, giải pháp, cách giải quyết

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urteil /n -(e)s,/

1. ý kién; 2. quyét định, giải pháp, đối sách; 3. (luật) bân áh; [sự] phán quyết.

Entscheidung /í =, -en/

1. [sự, cách] quyết định, giải quyết, giải pháp, đói sách, nghị quyết, quyét nghị; eine Entscheidung treffen thông qua quyết định; zu einer (zur]Entscheidung kommen đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in die Entscheidung gelangen vào vòng trung kết.

Từ điển tiếng việt

giải pháp

- dt (H. giải: cởi ra; pháp: phép) Cách giải quyết một vấn đề khó khăn: Mười điều giải pháp vừa công bố chấn động năm châu một lập trường (Sóng hồng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolution

giải pháp

 resolution /điện/

giải pháp

solution /điện/

giải pháp (cho một vấn đề)

 solution /toán & tin/

giải pháp (cho một vấn đề)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải pháp

Art f der Lösung, Lösungsweg m; Maßnahme f