Urteil /n -(e)s,/
1. ý kién; 2. quyét định, giải pháp, đối sách; 3. (luật) bân áh; [sự] phán quyết.
Entscheidung /í =, -en/
1. [sự, cách] quyết định, giải quyết, giải pháp, đói sách, nghị quyết, quyét nghị; eine Entscheidung treffen thông qua quyết định; zu einer (zur]Entscheidung kommen đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in die Entscheidung gelangen vào vòng trung kết.