Việt
-e
ý kién
quyét định
giải pháp
đối sách
bân áh
Đức
Urteil
Urteil /n -(e)s,/
1. ý kién; 2. quyét định, giải pháp, đối sách; 3. (luật) bân áh; [sự] phán quyết.