danh từ o dung dịch
Hỗn hợp của hai hoặc nhiều thành phần thành một pha đồng nhất.
o sự hòa tan
o phép giải
§ acid solution : dung dịch axit
§ alkaline solution : dung dịch kiềm
§ amalgam solution : dung dịch hỗn hống
§ anodic solution : dung dịch anot
§ antifreeze solution : dung dịch chống đông
§ aqueous solution : dung dịch nước
§ buffer solution : dung dịch đệm
§ caustic soda solution : dung dịch xút ăn da
§ cleaning solution : dung dịch làm sạch, dung dịch làm trong
§ colloidal solution : dung dịch keo
§ dampening solution : dung dịch thẩm thấu
§ descending solution : dung dịch rót xuống
§ dilute solution : dung dịch loãng
§ doctor solution : dung dịch plumbit
§ leaching solution : dung dịch tẩy rửa
§ molar solution : dung dịch phân tử
§ mud solution : dung dịch bùn (khoan)
§ original solution : dung dịch đầu
§ pickling solution : dung dịch tẩy gỉ, dung dịch tẩm thực
§ quenching solution : dung dịch tôi
§ saturated solution : dung dịch bão hòa
§ solid solution : dung dịch rắn
§ standard solution : dung dịch tiêu chuẩn
§ standardized solution : dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
§ stock solution : dung dịch gốc
§ test solution : dung dịch thử, dung dịch thí nghiệm
§ true solution : dung dịch thực
§ weak solution : dung dịch loãng
§ solution breccia : dăm kết do hoà tan
§ solution gas : khí hoà tan
§ solution gas-oil ratio : tỷ số khí hoà tan/dầu
§ solution point : điểm giải pháp
§ solution-gas expansion drive : truyền động do khí hoà tan
§ solution-gas expansion pool : mỏ do khí hoà tan truyền động