TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solution

dung dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

lời giải

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hòa tan

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

giải pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách giải quyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiệm số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phép giải

 
Tự điển Dầu Khí

1. dung dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hoà tan 2. phép giải ~ pit ph ễ u ~ land form đá vôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng đất hoà tan ~ texture cấu tạo hoà tan battery ~ chất điện li blueprint ~ dung dịch chế bản in lam coating ~ dung dịch cảm quang culture ~ dung dịch dinh dưỡng direct ~ phép giải trực tiếp graphical ~ phép giải bằng đồ thị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lời giải thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lười giải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép giải 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đáp số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giải đáp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

solution

solution

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

root

 
Từ điển phân tích kinh tế

programme

 
Từ điển phân tích kinh tế

Oral drops

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cutaneous spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

solution

Lösung

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standardlösung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Problemlösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solutio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfen zum Einnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spray zur Anwendung auf der Haut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

solution

solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solution buvable en gouttes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solution pour pulvérisation cutanée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Solution

Giải đáp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösung /f/TOÁN/

[EN] solution

[VI] lời giải

Lösung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] solution

[VI] dung dịch; sự hoà tan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution /IT-TECH/

[DE] Problemlösung

[EN] solution

[FR] solution

solution /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lösung; Solutio

[EN] solution

[FR] solution

Oral drops,solution /SCIENCE/

[DE] Tropfen zum Einnehmen, Lösung

[EN] Oral drops, solution

[FR] Solution buvable en gouttes

Cutaneous spray,solution /SCIENCE/

[DE] Spray zur Anwendung auf der Haut, Lösung

[EN] Cutaneous spray, solution

[FR] Solution pour pulvérisation cutanée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solution

dung dịch, lời giải, đáp số, nghiệm số, giải pháp, cách giải quyết

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Solution

dung dịch

Từ điển toán học Anh-Việt

solution

nghiệm, lười giải, phép giải 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lösung

solution

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

solution

Dung dịch

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Solution

Dung dịch

Solution

Dung dịch

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

solution

dung dịch Trạng thái ở đó một chất kim loại nền và các chất hợp kim được kết hợp với nhau để tạo ra một kim loại dạng đặc duy nhất.

Từ điển phân tích kinh tế

solution

lời giải (tr. chơi)

root,solution /toán học/

nghiệm

programme,solution

nghiệm (q.h)

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Solution /HÓA HỌC/

Dung dịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solution /điện/

giải pháp (cho một vấn đề)

solution

lời giải thích

solution /điện lạnh/

cách giải quyết

solution

nghiệm (bài toán, phương trình)

solution

nghiệm số

solution

dung dịch, vữa

solution

vữa nặng

Từ điển Polymer Anh-Đức

solution

Lösung

solution

Standardlösung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

solution

1. dung dịch; sự hoà tan 2. phép giải ~ pit ph ễ u ~ land form đá vôi, dạng đất hoà tan ~ texture cấu tạo hoà tan battery ~ chất điện li blueprint ~ dung dịch chế bản in lam coating ~ dung dịch cảm quang culture ~ dung dịch dinh dưỡng direct ~ phép giải trực tiếp graphical ~ phép giải bằng đồ thị , phép đồ giải neutral ~ dung dịch trung hoà numerical ~ phép giải bằng số ore ~ dung dịch quặng ore-bearing ~ dung dịch chứa quặng soil ~ dung dịch đất acid~ dung dịch axit aqueous~ dung dịch nước colloidal~ dung dịch chất keo concentrated~ dung dịch đậm đặc dilute~ dung dịch loãng weak~ dung dịch pha loãng normal~ dung dịch đương lượng saturated~ dung dịch bão hoà exsolution~ dung dịch supersaturated~ dung dịch quá bão hòa ~ cave chỗ bị xói rửa

Tự điển Dầu Khí

solution

[sə'lu:∫n]

  • danh từ

    o   dung dịch

    Hỗn hợp của hai hoặc nhiều thành phần thành một pha đồng nhất.

    o   sự hòa tan

    o   phép giải

    §   acid solution : dung dịch axit

    §   alkaline solution : dung dịch kiềm

    §   amalgam solution : dung dịch hỗn hống

    §   anodic solution : dung dịch anot

    §   antifreeze solution : dung dịch chống đông

    §   aqueous solution : dung dịch nước

    §   buffer solution : dung dịch đệm

    §   caustic soda solution : dung dịch xút ăn da

    §   cleaning solution : dung dịch làm sạch, dung dịch làm trong

    §   colloidal solution : dung dịch keo

    §   dampening solution : dung dịch thẩm thấu

    §   descending solution : dung dịch rót xuống

    §   dilute solution : dung dịch loãng

    §   doctor solution : dung dịch plumbit

    §   leaching solution : dung dịch tẩy rửa

    §   molar solution : dung dịch phân tử

    §   mud solution : dung dịch bùn (khoan)

    §   original solution : dung dịch đầu

    §   pickling solution : dung dịch tẩy gỉ, dung dịch tẩm thực

    §   quenching solution : dung dịch tôi

    §   saturated solution : dung dịch bão hòa

    §   solid solution : dung dịch rắn

    §   standard solution : dung dịch tiêu chuẩn

    §   standardized solution : dung dịch thử tiêu chuẩn hóa

    §   stock solution : dung dịch gốc

    §   test solution : dung dịch thử, dung dịch thí nghiệm

    §   true solution : dung dịch thực

    §   weak solution : dung dịch loãng

    §   solution breccia : dăm kết do hoà tan

    §   solution gas : khí hoà tan

    §   solution gas-oil ratio : tỷ số khí hoà tan/dầu

    §   solution point : điểm giải pháp

    §   solution-gas expansion drive : truyền động do khí hoà tan

    §   solution-gas expansion pool : mỏ do khí hoà tan truyền động

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Solution

    Dung dịch

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Solution

    [DE] Lösung

    [EN] Solution

    [VI] dung dịch, sự hòa tan

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    solution

    dung dịch

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Solution

    [DE] Lösung

    [EN] Solution

    [VI] dung dịch

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    solution

    dung dịch

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    solution

    dung dịch