Schmelzlösen /nt/GIẤY/
[EN] dissolving
[VI] sự hoà tan (bột giấy)
Auflösen /nt/CN_HOÁ/
[EN] dissolution
[VI] sự hoà tan (quá trình)
Lösung /f/HOÁ/
[EN] dissolution
[VI] sự hoà tan
Lösung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] solution
[VI] dung dịch; sự hoà tan
Auflösung /f/HOÁ/
[EN] decomposition, dissolution
[VI] sự phân huỷ, sự hoà tan