Việt
hòa tan
sự hoà tan
sự hòa tan
Anh
dissolving
Đức
Lösen
Schmelzlösen
Auflösung
Pháp
dissolution
[DE] Auflösung
[EN] dissolving
[FR] dissolution
Schmelzlösen /nt/GIẤY/
[VI] sự hoà tan (bột giấy)
[VI] hòa tan