Việt
phép giải
nghiệm
lười giải
phép giải
Anh
resolution
solution
Đức
Lösungsverfahren
nghiệm, lười giải, phép giải
resolution /hóa học & vật liệu/
(toán) Lösungsverfahren n. phép lạ Wunder n; Wunderding n; làm phép giải ein Wunder vollbringen.