TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

solution

solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

solution

Lösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Problemlösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solutio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

solution

solution

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Apporter une solution à un problème technique

Đưa lai một giải pháp cho một vấn dề kỹ thuật.

Solution solide

Hỗn họp dồng chất thể rắn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

solution

solution

Lösung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution /IT-TECH/

[DE] Problemlösung

[EN] solution

[FR] solution

solution /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lösung; Solutio

[EN] solution

[FR] solution

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

solution

solution [solysjô] n. f. 1. 1. Giải pháp. Apporter une solution à un problème technique: Đưa lai một giải pháp cho một vấn dề kỹ thuật. TOÁN Solution d’une équation: Cách giải một phuong trình. 2. Sự kết thúc, kết cục. Tiến tói kết thúc một cuộc xung đột. II. HÓA Sự hồa tan. 2. Sự hỗn hợp đồng chất. Solution liquide hay, absol. (Thdụng hon), solution: Hỗn hợp đồng chất thể nước. Solution solide: Hỗn họp dồng chất thể rắn. —Thdụng Dung dịch. III. Solution de continuité: Sự gián đoạn, sự chia tách.