Konsultation /í =, -en/
í =, 1. [lòi] giải đáp, giải thích, tư vắn, khuyên; 2. [sự] bàn bạc, thảo luận, hôi đàm, trao đổi ý kién; 3. (y) [sự] hội chẩn.
Bescheid /m -(e)s,/
1. [câu] trả lỏi, [lỏi] giải đáp, phúc đáp; [sự] giả thích, giảng giải, giả nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh; [sự] chí dẫn; [điều, lời, bản] chỉ thị, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, huân thị; j -m - sagen 1. thông báo cho ai cái gì; 2. nêu ý kiến mình cho ai; j -m - geben Ibringen] giải thích, giải nghĩa, thông báo; in etw (D) - wissen biết thực chất, biét ý nghĩa; 2. j -m -tun chạm côc, chạm chén, uông cạn, uông hết; 3. (luật) quyết định; [bản] án; ein abschlägiger - [sự] từ chôi, khưóc từ, cự tuyệt.