trinken /vt/
1. uống; etw. heiß [kalt] trinken uống nóng [lạnh]; sich satt trinken uống đã khát, uóng nhiều, uống đã đòi, giải khát; das Glas leer trinken uống một hơi cạn chén; 2. uổng hết, uông cạn, nóc hét; einen über den Durst trinken say, say rượu, say sưa, uống say; sich um den Verstand trinken uống say lịm đi.
Bescheid /m -(e)s,/
1. [câu] trả lỏi, [lỏi] giải đáp, phúc đáp; [sự] giả thích, giảng giải, giả nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh; [sự] chí dẫn; [điều, lời, bản] chỉ thị, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, huân thị; j -m - sagen 1. thông báo cho ai cái gì; 2. nêu ý kiến mình cho ai; j -m - geben Ibringen] giải thích, giải nghĩa, thông báo; in etw (D) - wissen biết thực chất, biét ý nghĩa; 2. j -m -tun chạm côc, chạm chén, uông cạn, uông hết; 3. (luật) quyết định; [bản] án; ein abschlägiger - [sự] từ chôi, khưóc từ, cự tuyệt.