trinken /vt/
1. uống; etw. heiß [kalt] trinken uống nóng [lạnh]; sich satt trinken uống đã khát, uóng nhiều, uống đã đòi, giải khát; das Glas leer trinken uống một hơi cạn chén; 2. uổng hết, uông cạn, nóc hét; einen über den Durst trinken say, say rượu, say sưa, uống say; sich um den Verstand trinken uống say lịm đi.