TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uổng hết

uổng hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổng cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóc hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưđng thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận hưỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uổng hết

vertrinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Geld vertrinken

uống cạn cả tiền.

etw. heiß [kalt] trinken

uống nóng [lạnh];

sich satt trinken

uống đã khát, uóng nhiều, uống đã đòi, giải khát;

das Glas leer trinken

uống một hơi cạn chén; 2. uổng hết, uông cạn, nóc hét;

einen über den Durst trinken

say, say rượu, say sưa, uống say;

sich um den Verstand trinken

uống say lịm đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertrinken /vt/

uổng hết, uổng cạn; sein Geld vertrinken uống cạn cả tiền.

trinken /vt/

1. uống; etw. heiß [kalt] trinken uống nóng [lạnh]; sich satt trinken uống đã khát, uóng nhiều, uống đã đòi, giải khát; das Glas leer trinken uống một hơi cạn chén; 2. uổng hết, uông cạn, nóc hét; einen über den Durst trinken say, say rượu, say sưa, uống say; sich um den Verstand trinken uống say lịm đi.

auskosten /vt/

uống, uổng hết, thử, thưđng thức, tận hưỗng, thích thú; nếm mùi, thủ thách, thể nghiệm.