Việt
uổng hết
uổng cạn
uống hết
nhậu hết
Đức
vertrinken
sein ganzes Vermögen ver trinken
nhậu hết cả gia tài.
sein Geld vertrinken
uống cạn cả tiền.
vertrinken /(st. V.; hat)/
uống hết; nhậu hết (tiền của);
sein ganzes Vermögen ver trinken : nhậu hết cả gia tài.
vertrinken /vt/
uổng hết, uổng cạn; sein Geld vertrinken uống cạn cả tiền.