vertrinken /(st. V.; hat)/
uống hết;
nhậu hết (tiền của);
nhậu hết cả gia tài. : sein ganzes Vermögen ver trinken
wegtrinken /(st. V.; hat)/
uống hết;
uống sạch (không chừa cho người khác chút nào);
saufen /i'zaufan] (st. V.; hat)/
uống hết;
nốc hết;
hắn nốc một hơi cạn ly. : in einem Zug soff er das Glas leer
vertilgen /(sw. V.; hat)/
(đùa) ăn hết;
chén sạch;
uống hết (restlos aufessen);
versaufen /(st. V.)/
(hat) (thô tục) chi vào việc rượu chè;
nhậu hết;
uống hết (vertrinken);
nhậu hết toàn bộ tiền lương. : den ganzen Lohn versaufen
entleeren /(sw. V.; hat)/
rót hết;
trút hết;
dốc sạch;
tháo cạn;
uống hết;
nốc sạch;
tiểu tiện; sich entleeren: đại tiện, đi cầu. 2. làm ' trông rỗng, vét sạch, dọn sạch. 3. sich entleeren: bị rót hết, bị dô' c hết, bị tháo cạn, còn trông rỗng. : die [Harnjblase entleeren