versaufen /(st. V.)/
(hat) (thô tục) chi vào việc rượu chè;
nhậu hết;
uống hết (vertrinken);
den ganzen Lohn versaufen : nhậu hết toàn bộ tiền lương.
versaufen /(st. V.)/
(ist) (từ lóng) chết đuối (ertrinken);
versaufen /(st. V.)/
(ist) (Bergmannsspr ) chìm ngập (ersaufen);