verzechen /(sw. V.; hat)/
chi vào việc rượu chè;
ăn nhậu hết (tiền của, tài sản V V );
hắn đã än nhậu hết toàn bộ số tiền. : er hat sein ganzes Geld verzecht
versaufen /(st. V.)/
(hat) (thô tục) chi vào việc rượu chè;
nhậu hết;
uống hết (vertrinken);
nhậu hết toàn bộ tiền lương. : den ganzen Lohn versaufen