TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzechen

chi... vào việc rượu chè.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi vào việc rượu chè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nhậu hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nhậu suốt một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verzechen

verzechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sein ganzes Geld verzecht

hắn đã än nhậu hết toàn bộ số tiền.

sie haben die Nacht verzecht

họ đã nhậu suốt đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzechen /(sw. V.; hat)/

chi vào việc rượu chè; ăn nhậu hết (tiền của, tài sản V V );

er hat sein ganzes Geld verzecht : hắn đã än nhậu hết toàn bộ số tiền.

verzechen /(sw. V.; hat)/

ăn nhậu suốt một thời gian (durchzechen);

sie haben die Nacht verzecht : họ đã nhậu suốt đêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzechen /vt/

chi... vào việc rượu chè.