TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trút hết

trút hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ hết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rót hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốc sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trút hết

 empty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bleed off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trút hết

auslaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leeren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entleeren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die [Harnjblase entleeren

tiểu tiện; sich entleeren: đại tiện, đi cầu. 2. làm 'trông rỗng, vét sạch, dọn sạch. 3. sich entleeren: bị rót hết, bị dô'c hết, bị tháo cạn, còn trông rỗng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Wäscheseile leeren

nít quần áo khỏi dây phơi;

j-m die Táschen leeren

ăn cắp, láy trộm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entleeren /(sw. V.; hat)/

rót hết; trút hết; dốc sạch; tháo cạn; uống hết; nốc sạch;

tiểu tiện; sich entleeren: đại tiện, đi cầu. 2. làm ' trông rỗng, vét sạch, dọn sạch. 3. sich entleeren: bị rót hết, bị dô' c hết, bị tháo cạn, còn trông rỗng. : die [Harnjblase entleeren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leeren /vt/

rót hét, dóc hét, trút hết; den Briefkasten - lắy thu khỏi phong bì; die Wäscheseile leeren nít quần áo khỏi dây phơi; j-m die Táschen leeren ăn cắp, láy trộm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslaufen /vt/THAN/

[EN] bleed off

[VI] đổ hết, trút hết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empty /xây dựng/

trút hết