Việt
đổ hết
trút hết
rót hết
trút hết chất lỏng ra
Anh
bleed off
empty
Đức
auslaufen
ausgieBen
sie goss ihr Glas aus
cô ta trút đổ hết cả ly.
ausgieBen /(st. V.; hat)/
đổ hết; rót hết; trút hết chất lỏng (trong bình, ly) ra;
cô ta trút đổ hết cả ly. : sie goss ihr Glas aus
auslaufen /vt/THAN/
[EN] bleed off
[VI] đổ hết, trút hết
bleed off, empty /xây dựng/