TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 empty

trút hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xả hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy ra hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rỗng lòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổ hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 empty

 empty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cored

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleed off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empty /xây dựng/

trút hết

 empty /cơ khí & công trình/

xả hết

 empty

chảy ra hết

cored, empty

rỗng lòng

 bleed off, empty /xây dựng/

đổ hết

clear zone, empty

vùng trống