Việt
trút hết
xả hết
chảy ra hết
rỗng lòng
đổ hết
vùng trống
Anh
empty
cored
bleed off
clear zone
empty /xây dựng/
empty /cơ khí & công trình/
cored, empty
bleed off, empty /xây dựng/
clear zone, empty