TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xả hết

xả hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xả hết

 empty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchflussmengenbegrenzer. Er verhindertein plötzliches Entleeren des Erdgastanks beim Bruch einer Leitung.

Bộ giới hạn lưu lượng dòng chảy dùng để ngăn chặn sự xả hết khí bất ngờ ở bình chứa do vỡ ống dẫn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Kondensat vollständig ablassen und die Funktion der Schmierstoffeinrichtung überprüfen!

Xả hết chất ngưng tụ và kiểm tra chức năng của các hệ thống bôi trơn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entladener Zustand

Tình trạng được xả hết điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empty /cơ khí & công trình/

xả hết