Việt
xả hết
Anh
empty
v Durchflussmengenbegrenzer. Er verhindertein plötzliches Entleeren des Erdgastanks beim Bruch einer Leitung.
Bộ giới hạn lưu lượng dòng chảy dùng để ngăn chặn sự xả hết khí bất ngờ ở bình chứa do vỡ ống dẫn.
Das Kondensat vollständig ablassen und die Funktion der Schmierstoffeinrichtung überprüfen!
Xả hết chất ngưng tụ và kiểm tra chức năng của các hệ thống bôi trơn
Entladener Zustand
Tình trạng được xả hết điện
empty /cơ khí & công trình/